--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
di thực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
di thực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di thực
+
Acclimatize (a plant)
Lượt xem: 715
Từ vừa tra
+
di thực
:
Acclimatize (a plant)
+
đại cục
:
cũng nói đại cuộc
+
nhờ vả
:
Depend on (somebody) for helpNhờ vả bà conTo depend on friends and nieghbours for help
+
deceiver
:
kẻ lừa dối, kẻ lừa gạt
+
chè nụ
:
như chè hạt